
Nghĩa của từ Saloon - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ
Phòng khách lớn; hội trường (ở khách sạn...) Phòng công cộng (để khiêu vũ, chơi bi da..)
SALOON | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
SALOON ý nghĩa, định nghĩa, SALOON là gì: 1. a public bar, especially in the past in the western US 2. a car with seats for four or five…. Tìm hiểu thêm.
GI Salons | Home page
Located in the centre of New Barnet, here at Gi Salons we strive to offer the highest quality of service to our clients. Our expert stylists will guide you through the hair process, ensuring you …
SALOON | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge …
the dining saloon. ( American sedan ) a motor car with enclosed seating space for driver and at least three passengers ca-bin dành cho người lái và hành khách
Saloon là gì, Nghĩa của từ Saloon | Từ điển Anh - Rung.vn
Saloon là gì: a place for the sale and consumption of alcoholic drinks., a room or place for general use for a specific purpose, a large cabin for the common use of passengers on a passenger …
Saloon là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary
Từ "saloon" thường được hiểu là một loại quán bar hoặc tiệm rượu, phổ biến ở miền Tây nước Mỹ trong thế kỷ 19, nơi diễn ra các hoạt động xã hội và giải trí.
"saloon" là gì? Nghĩa của từ saloon trong tiếng Việt. Từ điển …
shaving saloon: phòng cắt tóc ca-bin lớn, phòng hạng nhất (tàu thuỷ); phòng hành khách (trong máy bay lớn) toa phòng khách (xe lửa) ((cũng) saloon-car, saloon-carriage)
Saloon là gì? Định nghĩa, Ví dụ và Cách Sử Dụng Từ Saloon
Saloon (Quán rượu): Là một kiểu quán bar hoặc quán rượu có từ thời kỳ miền Tây nước Mỹ, thường mang phong cách cổ điển, với không gian rộng rãi và phục vụ rượu, bia cùng các món …
Saloon là gì? Giải thích chi tiết về nghĩa, cách sử dụng và các ví dụ
Saloon là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là những định nghĩa phổ biến nhất của từ "saloon": Quán bar hoặc phòng khách trong các …
Nghĩa của từ saloon, từ saloon là gì? (từ điển Anh-Việt)
saloon /sə'lu:n/ nghĩa là: phòng khách lớn, hội trường (ở khách sạn...), phòng công công... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ saloon, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
- Some results have been removed