
ĐẠI LÝ THUẾ UY DANH - DỊCH VỤ KẾ TOÁN & THÀNH LẬP CÔNG …
Uy Danh là một công ty dịch vụ kế toán chuyên cung cấp các dịch vụ kế toán, pháp lý, nhân sự tại Việt Nam. Nền tảng cơ bản để Uy Danh phục vụ khách hàng chính là đội ngũ kế toán, tuyển dụng, luật sư có đạo đức nghề nghiệp, năng lực chuyên môn cao đã công tác ...
uy danh - Wiktionary, the free dictionary
uy danh fame based on great strength or military exploits ; prestige ; renown Retrieved from " https://en.wiktionary.org/w/index.php?title=uy_danh&oldid=80170259 "
uy danh - VDict
The Vietnamese word " uy danh" is a noun that translates to " authority" or "prestigious fame" in English. It refers to the respect and recognition someone or something has earned due to their reputation, achievements, or power.
Translation of "uy danh" into English - Glosbe Dictionary
Translation of "uy danh" into English . authority, prestigious fame, prestige are the top translations of "uy danh" into English. Sample translated sentence: Cha đã khôi phục được uy danh của Ai Cập. ↔ You have restored Egypt to her greatness.
uy danh Tiếng Anh là gì - DOL English
uy danh kèm nghĩa tiếng anh prestigious fame, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
Uy danh trong Tiếng Anh, câu ví dụ, Tiếng Việt - Glosbe
Phép dịch "Uy danh" thành Tiếng Anh . prestige, authority, prestigious fame là các bản dịch hàng đầu của "Uy danh" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Cha đã khôi phục được uy danh của Ai Cập. ↔ You have restored Egypt to her greatness.
Tra từ uy danh - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
uy danh = noun authority; prestigious fame danh từ authority; prestigious fame
Bảng Giá Dịch Vụ Kế Toán & Dịch Vụ Đại Lý Thuế Uy Danh
Dịch vụ kế toán Uy Danh cung cấp các giải pháp kế toán toàn diện mang tính chiến lược cho doanh nghiệp trong suốt quá trình hoạt động, tại đây Uy danh đứng vai trò như 1 Giám đốc tài chính (CFO) giúp doanh nghiệp kiểm soát rủi ro tài chính đồng thời cung cấp các báo cáo ...
"uy danh" là gì? Nghĩa của từ uy danh trong tiếng Việt. Từ điển …
uy danh - dt (H. uy: oai; tôn nghiêm; danh: tên) Tên tuổi và quyền oai : Uy danh của Nguyễn Huệ khiến vua nhà Thanh phải nể; Cuộc khởi nghĩa oanh liệt của Hai Bà Trưng lừng lẫy uy danh (LKPhiêu).
Giới thiệu - Dịch vụ kế toán- thành lập doanh nghiệp _Đại Lý Thuế Uy Danh
Công ty TNHH Uy Danh là đơn vị hàng đầu chuyên cung cấp các dịch vụ kế toán, dịch vụ tư vấn thuế, tư vấn tài chính, thủ tục về thuế, tư vấn quản lý doanh nghiệp uy tín và chuyên nghiệp.