
lan tỏa Tiếng Anh là gì - DOL English
Lan tỏa là làm cho rộng khắp, phủ sóng quy mô lớn hơn. 1. Danh tiếng của cô ấy lan tỏa khắp đất nước. Her renown spread across the country. 2. Ý tưởng này lan tỏa nhanh chóng trong những năm sau đó. The idea spread quickly in the years that followed. Chúng ta cùng học một số phrasal verb trong tiếng Anh có sử dụng spread nha!
lan toả - Wiktionary, the free dictionary
This page was last edited on 16 December 2017, at 11:57. Definitions and other text are available under the Creative Commons Attribution-ShareAlike License ...
Translation of "lan toả" into English - Glosbe Dictionary
Check 'lan toả' translations into English. Look through examples of lan toả translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Phép dịch "lan toả" thành Tiếng Anh - Từ điển Glosbe
"lan toả" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "lan toả" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: pervasive. Câu ví dụ: Tắc đường là một hiện tượng mang tính chất lan toả ↔ Road congestion is a pervasive phenomenon.
Nghĩa của từ Lan toả - Từ điển Việt - Việt - Soha Tra Từ
Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Việt - Việt.
Lan toả hay Nan tỏa đâu là từ viết đúng chính tả?
Mar 3, 2024 · Trong từ điển tiếng Việt chỉ có từ “Lan tỏa”, không có từ “Nan tỏa”, vì thế từ đã được viết đúng chính tả ở đây sẽ là từ “Lan tỏa”, còn từ “Nan tỏa” sẽ là từ đã bị viết sai về chính tả. Giải thích: – Lan tỏa: Trong đó từ “Lan” có nghĩa là “lan rộng ra xung quanh”, còn từ “Tỏa” ở đây sẽ có nghĩa là “tỏa rộng ra”.
Lan toả là gì, Nghĩa của từ Lan toả | Từ điển Việt - Việt
Lan toả là gì: Động từ lan ra, toả rộng ra khắp xung quanh hương thơm lan toả hơi ấm lan toả khắp căn phòng
LAN TỎA - Translation in English - bab.la
Find all translations of lan tỏa in English like permeate, spread and many others.
"lan toả" là gì? Nghĩa của từ lan toả trong tiếng Việt. Từ điển Việt …
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'lan toả' trong tiếng Việt. lan toả là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
lan toả - Tìm kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt - Anh
Từ điển Việt-Anh - pervasive.
- Some results have been removed