
癩蛤蟆 - Wiktionary, the free dictionary
Mar 20, 2025 · Gan : lai 5 ha ma; Southern Min (Hokkien, POJ): lāi-ha̍h-mâ; Wu (Shanghai, Wugniu): 6 la-ha-mo; Xiang (Changsha, Wiktionary): lai 5 ga 2 ma 1
癞蛤蟆 (lài há ma) Definition & Meaning - What does 癞蛤蟆 …
The definition & meaning, examples & expressions, synonyms & antonyms, idioms & phrases, similar-form characters and Homophones of 癞蛤蟆 in HanBook Chinese Dictionary. The Chinese translation of 癞蛤蟆 is toad .
Vì sao loài hà mã lại thích sống dưới nước? - GenK
Hà mã là một loài tồn tại rất đặc biệt, nó là loài móng guốc lưỡng cư duy nhất trong số các loài động vật móng guốc. Vậy tại sao hà mã lại chọn cuộc sống lưỡng cư? Tại sao nó không thể tách mình khỏi nguồn nước quá lâu? Tại sao con cái lại có bộ phận sinh dục của con đực? Linh cẩu đốm có phải là loài lưỡng tính không?
癞虾蟆 - 百度百科
癞虾蟆,拼音是lài há má ,汉字词语,意思是蟾蜍的通称。 [1] 明· 李时珍 《本草纲目 ·虫四· 蟾蜍》:“癞蛤蟆。 ”﹝集解﹞引 陶弘景 曰:“此是腹大,皮上多痱磊者。 茅盾 《子夜》十六:“ 周仲伟 满面高兴,癞虾蟆似的跳来跳去,引导那新来的两个人接手各部分的事务。 和谷岩 《枫》:“癞蛤蟆跳到脚面上--咬倒没咬着,吓人一跳! 清· 沈复 《童趣》“一日,见二虫 斗草 间,观之,兴正浓,忽有 庞然大物,拔山倒树而来,盖一癞虾蟆,舌一吐而二虫尽为所吞。 余年幼,方出 …
蛤蟆 meaning - Chinese-English Dictionary
蛤蟆 [Pinyin] há ma [English meaning] frog/toad [Synonym] 青蛙,蝌蚪,田鸡
How to pronounce lài há má | 癞蛤蟆 (Toad in Chinese) - YouTube
Master the Pronunciation of 'lài há má | 癞蛤蟆' - which means : Toad in Chinese 📝 with @PerfectPronunciationChinese 🎓🗣️ - [Your Guide to Chinese]Learn to pr...
Hà mã có thể nín thở trong bao lâu dưới nước? - GenK
Hà mã (Hippopotamus amphibius) có thể được tìm thấy ở các hồ và sông chảy chậm ở châu Phi. Da của hà mã sẽ bị mất nước nếu ở ngoài nước quá lâu, đặc biệt là dưới cái nắng gay gắt của châu Phi. Đó là lý do tại sao loài động vật có vú bán thủy sinh này dành tới 18 giờ mỗi ngày trong nước. Chúng sẽ lên bờ ăn cỏ trong đêm.
癞蛤蟆 - Dong Chinese dictionary
Learn to read and write Mandarin Chinese in context through real example sentences, images, songs, and videos.
蛤蟆 (há ma) Definition & Meaning - What does 蛤蟆 mean
The definition & meaning, examples & expressions, synonyms & antonyms, idioms & phrases, similar-form characters and Homophones of 蛤蟆 in HanBook Chinese Dictionary. The Chinese translation of 蛤蟆 is frog .
癞蛤蟆 [癩蛤蟆] - toad - lài há ma | Definition | ChinesePod.com
zāo le ,bèi làiháma pèngdào ,huì zhǎng yī lì yī lì de dōngxi 。 Huh? Oh no, if you touch a toad you'll get a bunch of bumps on your skin. 那是癞蛤蟆。 nà shì làiháma 。 That's a toad.
- Some results have been removed